Có 2 kết quả:
錦上添花 jǐn shàng tiān huā ㄐㄧㄣˇ ㄕㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚ • 锦上添花 jǐn shàng tiān huā ㄐㄧㄣˇ ㄕㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚ
jǐn shàng tiān huā ㄐㄧㄣˇ ㄕㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. on brocade, add flowers (idiom); to decorate sth already perfect
(2) gilding the lily
(2) gilding the lily
Bình luận 0
jǐn shàng tiān huā ㄐㄧㄣˇ ㄕㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. on brocade, add flowers (idiom); to decorate sth already perfect
(2) gilding the lily
(2) gilding the lily
Bình luận 0